Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ cùng một gốc với imɣur (trở nên/lớn lên)amɣar (ông già). -ɣ- trong tiếng Kabyle thường xuyên trở thành -qq- khi được gấp đôi hóa.

Tính từ sửa

ameqqran

  1. Lớn, bao la.
    Axxam-im d ameqqran !
    Nhà bạn lớn!

Biến tố sửa

Tiếng Tarifit sửa

Từ nguyên sửa

So sánh với tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⵎⵇⵇⵔⴰⵏ (amqqran)tiếng Kabyle ameqqran.

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Tính từ sửa

ameqqran (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵇⵇⵔⴰⵏ, số nhiều imeqqranen, giống cái tameqqrant)

  1. Lớn.
    iserman imeqqranen
    Con cá lớn.
  2. Cao.
  3. Rộng rãi.
  4. Già, trưởng thành.

Biến cách sửa

Danh từ sửa

ameqqran  (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵇⵇⵔⴰⵏ, số nhiều imeqqranen, giống cái tameqqrant)

  1. Cái to, cao.
    taṛwa n umeqqran
    Những đứa con của người cao.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa