Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tầng hầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tầng hầm
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tầng
+
hầm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̤ŋ
˨˩
hə̤m
˨˩
təŋ
˧˧
həm
˧˧
təŋ
˨˩
həm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təŋ
˧˧
həm
˧˧
Danh từ
sửa
tầng
hầm
Một hoặc nhiều
tầng
của một
tòa nhà
hay
ngôi nhà
được
thiết kế
bố trí
xây dựng
nằm
hoàn toàn
hoặc một phần dưới tầng
trệt
(
sàn
) và nằm
sâu
trong
lòng
đất
.
Thiết kế nhà phố có
tầng hầm
.