Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ҙәа
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ubykh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
Tiếng Ubykh
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Abkhaz
аҙәиа
(
aźʷja
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʑʷa]
Danh từ
sửa
ҙәа
(
źʷa
) (
số nhiều
ҙәаԯа
)
Mái chèo
.
Động từ
sửa
ҙәа
(
źʷa
)
Cày