Tiếng Xhosa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa um- +‎ -bhala +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úḿbhâli lớp 1 (số nhiều ábábhâli lớp 2)

  1. Tác giả, người viết.

Biến tố

sửa

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -bhala +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úmbhâli lớp 1 (số nhiều ábabhâli lớp 2)

  1. Người viết, tác giả.

Biến tố

sửa
Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umbhali abahlali
Locative kumbhali kubahlali
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umbhali abahlali
Dạng đơn giản mbhali bahlali
Locative kumbhali kubahlali
Copulative ngumbhali ngabahlali
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 wombhali owombhali wabahlali owabahlali
Lớp 2 bombhali abombhali babahlali ababahlali
Lớp 3 wombhali owombhali wabahlali owabahlali
Lớp 4 yombhali eyombhali yabahlali eyabahlali
Lớp 5 lombhali elombhali labahlali elabahlali
Lớp 6 ombhali awombhali abahlali awabahlali
Lớp 7 sombhali esombhali sabahlali esabahlali
Lớp 8 zombhali ezombhali zabahlali ezabahlali
Lớp 9 yombhali eyombhali yabahlali eyabahlali
Lớp 10 zombhali ezombhali zabahlali ezabahlali
Lớp 11 lombhali olombhali lwabahlali olwabahlali
Lớp 14 bombhali obombhali babahlali obabahlali
Lớp 15 kombhali okombhali kwabahlali okwabahlali
Lớp 17 kombhali okombhali kwabahlali okwabahlali

Tham khảo

sửa