Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ablatīv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ablativ
,
Ablativ
,
và
ablatív
Tiếng Livonia
sửa
Danh từ
sửa
ablatīv
(
ngữ pháp
)
Ablative
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ablatīv
(
141
)
số ít
(
ikšlug
)
số nhiều
(
pǟgiņlug
)
nom.
(
nominatīv
)
ablatīv
–
gen.
(
genitīv
)
ablatīv
–
par.
(
partitīv
)
ablatīvõ
–
dat.
(
datīv
)
ablatīvõn
–
ins.
(
instrumentāl
)
ablatīvõks
–
ill.
(
illatīv
)
ablatīvõ
–
ine.
(
inesīv
)
ablatīvs
ablatīvõs
–
ela.
(
elatīv
)
ablatīvst
ablatīvõst
–