Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ទឹក (tɨk, nước) +‎ ខ្មៅ (khmaw, đen), nghĩa đen là "nước đen".

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ទឹកខ្មៅ
dẏkk̥ʰmau
Chuyển tự WT tɨkkhmaw
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tɨk.ˈkʰmaw/

Danh từ

sửa

ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)

  1. Mực.

Danh từ riêng

sửa

ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)

  1. Cà Mau (tỉnh của Việt Nam).

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: Cà Mau