jajem
Tiếng Ba Lan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửajajem gt
- Dạng instrumental số ít của jajo
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Yiddish יין (yayin, “rượu vang”) < tiếng Do Thái יַיִן (yáyin, “rượu vang”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửajajem gđ (số nhiều jajems, giảm nhẹ jajempje gt hoặc jajempie gt)
- Lỗi Lua: bad argument #1 to 'ucfirst' (string expected, got nil). Jenever.
- 2014 tháng 3 11, “Andere Tijden over 'Had-je-me-maar'”, trong Andere Tijden:
- Hij wil strijden tegen de hoge prijzen en voor ‘jajempies’ (borrels) van vijf cent.
- He wants to fight against high prices and for servings of gin for five cents.