Tiếng Ai Cập bình dân sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ai Cập
ia
n
E32
(jꜥn, khỉ đầu chó).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

      hoặc gc

  1. Khỉ đầu chó.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Copt Bohair: ⲉⲛ (en)
  • Tiếng Copt cổ: ⲁⲛⲁ (ana)
  • Tiếng Copt Sahid: ⲏⲛ (ēn)

Tham khảo sửa

  • Erichsen, Wolja (1954) Demotisches Glossar, Copenhagen: Ejnar Munksgaard, tr. 56