Tiếng Kabyle sửa

Tính từ sửa

aẓidan

  1. Ngọt.
    Lxux d aẓidan.
    Đào có vị ngọt.
  2. Ngon.
    Tipizziwin d tiẓidanin.
    Pizzas rất ngon.

Biến tố sửa