Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aẓidan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kabyle
sửa
Tính từ
sửa
aẓidan
Ngọt
.
Lxux d aẓidan.
Đào có vị
ngọt.
Ngon
.
Tipizziwin d
tiẓidanin.
Pizzas rất
ngon.
Biến tố
sửa
Biến cách của
aẓidan
Giống đực
Giống cái
Số ít
Số nhiều
Số ít
Số nhiều
free.
aẓidan
iẓidanen
taẓidant
tiẓidanin
cons.
uẓidan
yiẓidanen
tẓidant
tẓidanin