akohp
Tiếng Cree đồng bằng sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *akohmi.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
akohp bđv (số nhiều akohpa, chữ âm tiết ᐊᑯᐦᑊ)
Biến cách sửa
Biến tố sở hữu cách của akohp (thân từ: -akohp-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | akohp | akohpa | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitakohp | nitakohpa |
Ngôi thứ hai | kitakohp | kitakohpa | |
Ngôi thứ ba | otakohp | otakohpa | |
obv. | otakohpiyiw | otakohpiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitakohpinân | nitakohpinâna |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitakohpinaw | kitakohpinawa | |
Ngôi thứ hai | kitakohpiwâw | kitakohpiwâwa | |
Ngôi thứ ba | otakohpiwâw | otakohpiwâwa | |
obv. | otakohpiyiw | otakohpiyiwa |