Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𐫖𐫀𐫘𐫏𐫀𐫃
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sogdia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Sogdia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Parthia
𐫖𐫀𐫘𐫏𐫀𐫃
(
mʾsyʾg
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mɑsyɑɡ/
Danh từ
sửa
𐫖𐫀𐫘𐫏𐫀𐫃
(
mʾsyʾg
/
māsyāg
/)
Cá
.