Tiếng Việt Sửa đổi

 
cỏ

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̰˧˩˧˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩kɔ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

cỏ

  1. Loài cây thuộc họ thảo, thân , thường mọc tự nhiên trên mặt đất.
    Đi cắt cỏ cho trâu ăn; Co non xanh tận chân trời. (Truyện Kiều)

Dịch Sửa đổi

Từ dẫn xuất Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

cỏ

  1. Nhỏ mọn.
    Giặc cỏ.

Tham khảo Sửa đổi