Chữ Hán sửa

 
𱺵 U+31EB5, 𱺵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31EB5
𱺴
[U+31EB4]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱺶
[U+31EB6]

𱺵 (bộ thủ Khang Hi 122, +3, 8 nét, hình thái𪜀)

Ký tự dẫn xuất sửa

𱱂, 𱦶, 𬎷, 𪣰, 𬏘, 𡄀, 𲉤

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Nguồn gốc ký tự sửa

Dạng giản thể của .[1]

𱺵: Âm Nôm: [2]

Động từ sửa

𱺵

 
Chữ trong Bướm Hoa Tân Truyện.[3]
  1. Dạng thay thế của (Dạng Nôm của .)
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa