Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бахъэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabardia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Đồng nghĩa
Tiếng Kabardia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Circassia nguyên thuỷ
*pāχa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[baːχa]
Danh từ
sửa
бахъэ
(
baχɛ
)
Hơi nước
.
Biến cách
sửa
biến cách của
бахъэ
cách
số ít
số nhiều
indef.
бахъэ
(
baχɛ
)
бахъэхэ
(
baχɛxɛ
)
nom.
бахъэр
(
baχɛr
)
бахъэхэр
(
baχɛxɛr
)
erg.
бахъэм
(
baχɛm
)
бахъэхэмэ
(
baχɛxɛmɛ
)
ins.
бахъэ(м)кӏэ
(
baχɛ(m)kʼɛ
)
бахъэхэ(м)кӏэ
(
baχɛxɛ(m)kʼɛ
)
invertive
бахъэу
(
baχɛwu
)
бахъэхыу
(
baχɛxəwu
)
Đồng nghĩa
sửa
пахъэ
(
paχɛ
)
(phương ngữ Adygea)