χεδροπά
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ nguyên được đối chiếu với tiếng Slav nguyên thuỷ *gorxъ (“đậu Hà Lan”) và tiếng Latinh furfur (“cám, vỏ hạt”), tuy nhiên quan điểm này không được bảo vệ. Theo từ nguyên dân gian, từ này dẫn xuất từ χείρ (kheír, “tay”) và δρέπω (drépō, “nhổ, hái”). Các biến thể cho thấy từ này bắt nguồn từ tiếng Tiền Hy Lạp.
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /kʰe.dro.pá/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /kʰe.droˈpa/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
Danh từ
sửaχεδροπά (khedropá) gt sn (gen. χεδροπῶν); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaCách / # | Số nhiều | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | τὸ χεδροπόν tò khedropón | ||||||||||||
Genitive | τοῦ χεδροποῦ toû khedropoû | ||||||||||||
Dative | τῷ χεδροπῷ tôi khedropôi | ||||||||||||
Accusative | τὸ χεδροπόν tò khedropón | ||||||||||||
Vocative | χεδροπόν khedropón | ||||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
sửa- χεδροπώδης (khedropṓdēs)
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN