βλασφημέω
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaTừ nguyên
sửaβλάσφημος (blásphēmos) + -έω (-éō)
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /blas.pʰɛː.mé.ɔː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /blas.pʰe̝ˈme.o/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /βlas.ɸiˈme.o/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /vlas.fiˈme.o/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /vlas.fiˈme.o/
Động từ
sửaβλασφημέω (blasphēméō)
Biến tố
sửa Hiện tại: βλασφημέω, βλασφημέομαι (Chưa rút gọn)
Chưa hoàn thành: ἐβλασφήμεον, ἐβλασφημεόμην (Chưa rút gọn)
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
active | chỉ định | ἐβλασφήμεον | ἐβλασφήμεες | ἐβλασφήμεε(ν) | ἐβλασφημέετον | ἐβλασφημεέτην | ἐβλασφημέομεν | ἐβλασφημέετε | ἐβλασφήμεον | ||||
middle/ passive |
chỉ định | ἐβλασφημεόμην | ἐβλασφημέου | ἐβλασφημέετο | ἐβλασφημέεσθον | ἐβλασφημεέσθην | ἐβλασφημεόμεθᾰ | ἐβλασφημέεσθε | ἐβλασφημέοντο | ||||
Lưu ý: | Bảng này cung cấp các đuôi biến tố của phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong phương ngữ khác, xem Phụ lục:Chia động từ phương ngữ tiếng Hy Lạp cổ.
|
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
active | chỉ định | ἐβλασφήμουν | ἐβλασφήμεις | ἐβλασφήμει | ἐβλασφημεῖτον | ἐβλασφημείτην | ἐβλασφημοῦμεν | ἐβλασφημεῖτε | ἐβλασφήμουν | ||||
middle/ passive |
chỉ định | ἐβλασφημούμην | ἐβλασφημοῦ | ἐβλασφημεῖτο | ἐβλασφημεῖσθον | ἐβλασφημείσθην | ἐβλασφημούμεθᾰ | ἐβλασφημεῖσθε | ἐβλασφημοῦντο | ||||
Lưu ý: | Bảng này cung cấp các đuôi biến tố của phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong phương ngữ khác, xem Phụ lục:Chia động từ phương ngữ tiếng Hy Lạp cổ.
|
Hoàn thành: βεβλασφήμηκᾰ, βεβλασφήμημαι
Hậu duệ
sửa- tiếng Latinh Hậu kỳ: blasphēmō
- Tiếng Anh: blame, from Old French blasmer, from Late Latin blasphēmō.
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- βλασφημέω in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Walter Bauer (2001) A Greek–English Lexicon of the New Testament and Other Early Christian Literature, ấn bản 3, Chicago: Đại học Chicago Press
- Bản mẫu:R:DGE
- G987 tại Strong, James (1979) Strong’s Exhaustive Concordance to the Bible