Tiếng Càn-đà-la sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn इन्द्र (índra). Cùng gốc với tiếng Pali indaPrakrit 𑀇𑀁𑀤 (iṃda), 𑀇𑀁𑀤𑁆𑀭 (iṃdra).

Cách phát âm sửa

Danh từ riêng sửa

𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪 (iṃdra)

  1. (Vệ-đà giáo, Ấn Độ giáo) Indra

Đọc thêm sửa