Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𣈜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𣈜
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Chữ Nôm
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
𣈜
U+2321C
,
&
#143900;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2321C
←
𣈛
[U+2321B]
CJK Unified Ideographs Extension B
𣈝
→
[U+2321D]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
日
+ 8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+2321C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
𣈜
viết theo chữ
quốc ngữ
ngày
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Danh từ
sửa
𣈜
Dạng
Nôm
của
ngày
.