æcerweorc
Tiếng Anh cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng German nguyên thuỷ *akrawerką. Tương đượng với æcer (“cánh đồng”) + weorc (“việc làm”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaæcerweorc gt
Biến cách
sửaBiến cách của æcerweorc (thân từ a mạnh)
Tham khảo
sửa- Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898) “æcerweorc”, trong An Anglo-Saxon Dictionary[1], ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.