abullum
Tiếng Akkad
sửaTừ nguyên
sửaKhông rõ.
Cách phát âm
sửa- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /aˈbul.lum/
Danh từ
sửaabullum gc (cons. abul, pron. abulla, số nhiều abullātum) Bản mẫu:tlb
Cách viết khác
sửa- abullu (nm)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Aram: אַבּוּלָא (ʾabbûlā, “city gate; portico, entryway”)
- → Tiếng Do Thái: אַבּוּל (abbúl, ʾabbûl, “arcade, gateway”)
Tham khảo
sửa- Bản mẫu:R:akk:CAD
- Black, Jeremy, George, Andrew, Postgate, Nicholas (2000) “abullu(m)”, trong A Concise Dictionary of Akkadian, ấn bản 2, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag