Tiếng Akkad

sửa
 
𒆍𒃲 𒀸𒋩𒆠 (abul Aššūr)

Từ nguyên

sửa

Không rõ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abullum gc (cons. abul, pron. abulla, số nhiều abullātum) Bản mẫu:tlb

  1. Cổng vào (của một thành phố, tòa nhà hoặc quần thể kiến trúc).

Cách viết khác

sửa
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Aram: אַבּוּלָא (ʾabbûlā, city gate; portico, entryway)
    • Tiếng Do Thái: אַבּוּל (abbúl, ʾabbûl, arcade, gateway)

Tham khảo

sửa