Tiếng Swazi

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -bulala +‎ -i.

Danh từ

sửa

úḿbúláli lớp 1 (số nhiều bábúláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

sửa

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa um- +‎ -bulala +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úḿbúláli lớp 1 (số nhiều ábábúláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

sửa

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -bulala +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

IPA(ghi chú): /úm̩ɓuláːli/

Danh từ

sửa

úmbuláli lớp 1 (số nhiều ábabuláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

sửa
Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umbulali ababulali
Locative kumbulali kubabulali
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umbulali ababulali
Dạng đơn giản mbulali babulali
Locative kumbulali kubabulali
Copulative ngumbulali ngababulali
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 wombulali owombulali wababulali owababulali
Lớp 2 bombulali abombulali bababulali abababulali
Lớp 3 wombulali owombulali wababulali owababulali
Lớp 4 yombulali eyombulali yababulali eyababulali
Lớp 5 lombulali elombulali lababulali elababulali
Lớp 6 ombulali awombulali ababulali awababulali
Lớp 7 sombulali esombulali sababulali esababulali
Lớp 8 zombulali ezombulali zababulali ezababulali
Lớp 9 yombulali eyombulali yababulali eyababulali
Lớp 10 zombulali ezombulali zababulali ezababulali
Lớp 11 lombulali olombulali lwababulali olwababulali
Lớp 14 bombulali obombulali bababulali obababulali
Lớp 15 kombulali okombulali kwababulali okwababulali
Lớp 17 kombulali okombulali kwababulali okwababulali

Tham khảo

sửa