Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.5
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt-Mường nguyên thủy
*
ʔa-cɔːʔ
. Cùng gốc với
tiếng Việt
chó
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/cɔ³/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cho
chò
chó
chõ
chồ
chố
chỗ
chờ
chớ
chở
chỡ
Chỡ
Danh từ
chỏ
(
Mường Bi
)
Chó
.
Từ dẫn xuất
sửa
2
chỏ cải
chỏ dãi
chỏ dầm
chỏ dữ nhà
chỏ kho
chỏ khỏl
chỏ lac
chỏ mả
chỏ nồng
chỏ pế
chỏ rồ
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr.
87