аддзыны
Tiếng Komi-Zyrian sửa
Biến thể sửa
- (Bảng chữ cái Molodtsov) аԁԇыны
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Perm nguyên thủy *aʒ́ʒ́-, từ tiếng Ural nguyên thủy *ańće-. Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Mari Đông ончаш, tiếng Mari Tây анжаш.
Những từ cùng gốc trong nhóm ngôn ngữ Perm bao gồm tiếng Udmurt адӟыны và tiếng Komi-Permyak адззыны.
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: addzyny
Cách phát âm sửa
Ngoại động từ sửa
аддзыны
Nội động từ sửa
аддзыны
- Làm cho tin, nghe theo, thuyết phục.
- Nhìn (có khả năng nhìn).