Tiếng Komi-Zyrian

sửa

Biến thể

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Perm nguyên thủy *aʒ́ʒ́-, từ tiếng Ural nguyên thủy *ańće-. Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Mari Đông ончаш, tiếng Mari Tây анжаш.

Những từ cùng gốc trong nhóm ngôn ngữ Perm bao gồm tiếng Udmurt адӟыны và tiếng Komi-Permyak адззыны.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈad͡ʑːɯnɯ/, [ˈäd͡ʑːɯ̈nɯ̈]

Ngoại động từ

sửa

аддзыны

  1. Nhìn.
  2. Tìm.

Nội động từ

sửa

аддзыны

  1. Làm cho tin, nghe theo, thuyết phục.
  2. Nhìn (có khả năng nhìn).