Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Liên quan đến zwir (đi trước).

Tính từ sửa

amezwaru

  1. Đầu tiên, thứ nhất.
    Đồng nghĩa: amenzu

Biến cách sửa

Tiếng Tachawit sửa

Tính từ sửa

amezwaru

  1. Đầu tiên, thứ nhất.

Tiếng Tarifit sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Tính từ sửa

amezwaru (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵣⵡⴰⵔⵓ, số nhiều imezwura, giống cái tamzwarut)

  1. Đầu tiên, thứ nhất.
    awar amezwaru
    Từ đầu tiên.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa