amezwaru
Tiếng Kabyle
sửaTừ nguyên
sửaLiên quan đến zwir (“đi trước”).
Tính từ
sửaamezwaru
Biến cách
sửaTiếng Tachawit
sửaTính từ
sửaamezwaru
Tiếng Tarifit
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTính từ
sửaamezwaru (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴻⵣⵡⴰⵔⵓ, số nhiều imezwura, giống cái tamzwarut)
Biến cách
sửaBiến cách của amezwaru
Từ liên hệ
sửa- izwar (“to precede”)