Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
æcerceorl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh cổ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Anh cổ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
æcer
+
ċeorl
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæ.kerˌt͡ʃe͜orl/
,
[ˈæ.kerˌt͡ʃe͜orˠl]
Danh từ
sửa
æcerċeorl
gđ
Một người
nông dân
, người
đi cày
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
æcerceorl
(thân từ a mạnh)
Cách
Số ít
Số nhiều
nom.
æcerċeorl
æcerċeorlas
acc.
æcerċeorl
æcerċeorlas
gen.
æcerċeorles
æcerċeorla
dat.
æcerċeorle
æcerċeorlum