imaginarius
Xem thêm: imaginárius
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /i.maː.ɡiˈnaː.ri.us/, [ɪmäːɡɪˈnäːriʊs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /i.ma.d͡ʒiˈna.ri.us/, [imäd͡ʒiˈnäːrius]
Tính từ
sửaimāginārius (giống cái imāgināria, giống trung imāginārium); biến cách kiểu 1/kiểu 2
Biến cách
sửaSố | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | imāginārius | imāgināria | imāginārium | imāgināriī | imāgināriae | imāgināria | |
gen. | imāgināriī | imāgināriae | imāgināriī | imāgināriōrum | imāgināriārum | imāgināriōrum | |
dat. | imāgināriō | imāgināriō | imāgināriīs | ||||
acc. | imāginārium | imāgināriam | imāginārium | imāgināriōs | imāgināriās | imāgināria | |
abl. | imāgināriō | imāgināriā | imāgināriō | imāgināriīs | |||
voc. | imāginārie | imāgināria | imāginārium | imāgināriī | imāgināriae | imāgināria |
Hậu duệ
sửa- Tiếng Asturias: imaxinariu
- Tiếng Catalan: imaginari
- → Tiếng Anh: imaginary
- Tiếng Pháp: imaginaire
- Tiếng Galicia: imaxinario
- Tiếng Hungary: imaginárius
- Tiếng Ý: immaginario
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Tiếng Rumani: imaginar
- Tiếng Tây Ban Nha: imaginario
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- imaginarius tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
- imaginarius trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette