Tiếng Bats

sửa

Danh từ

sửa

დალუჲ (daluysn

  1. Mạch nha.
    Đồng nghĩa: ალავ (alav)
  2. Men, thanh.

Đọc thêm

sửa
  • Kadagiʒe, Davit, Kadagiʒe, Niḳo (1984) “დალუჲ”, trong Arn. Čikobava, editor, C̣ova-tušur-kartul-rusuli leksiḳoni / Цова-тушинско–грузинско–русский словарь [Từ điển Tsova-Tush–Gruzia–Nga]‎[1], chuẩn bị xuất bản bởi Rusudan Gagua, Tbilisi: Academy Press, tr. 146a
  • Bertlani, Arsen, editor (2012), “დალუჲ”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập I, Tbilisi: Saari, tr. 189