Tiếng Nhĩ Tô sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

zzho

  1. Cháo, súp.
  2. Nước.
  3. Sông.

Động từ sửa

zzho

  1. Chưa đựng.
  2. Tồn tại.
  3. Trân trọng.
  4. .
  5. Sống, .

Đại từ sửa

zzho

  1. Một số.

Giới từ sửa

zzho

  1. Trước, tại, trên.