Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zzho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhĩ Tô
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Đại từ
1.5
Giới từ
Tiếng Nhĩ Tô
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/d͡ʒo⁵⁵/
(
ng. 4, 6
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/d͡ʒo³³/
Danh từ
sửa
zzho
Cháo
,
súp
.
Nước
.
Sông
.
Động từ
sửa
zzho
Chưa đựng
.
Tồn tại
.
Trân trọng
.
Có
.
Sống
,
ở
.
Đại từ
sửa
zzho
Một
số
.
Giới từ
sửa
zzho
Trước
,
tại
,
trên
.