burna
Xem thêm: бурна
Tiếng Anh cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *brunnō (“suối”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
burna gđ
Biến cách sửa
Biến cách của burna (yếu)
Từ dẫn xuất sửa
- winterburna gđ
Từ liên hệ sửa
- burne gc
Hậu duệ sửa
Tham khảo sửa
- Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898), “BURNA”, An Anglo-Saxon Dictionary, ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.
Tiếng Litva sửa
Từ điển hình ảnh | |||
---|---|---|---|
| |||
|
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Latvia pur̂ns (“mõm”), tiếng Bulgari бърна (bǎrna, “môi”). Bắt nguồn từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *burˀnāˀ, thường được cho là có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰerH- (“khoét, xuyên thủng”), “miệng” được coi là một “lỗ, khe hở”. Các từ cùng gốc xa hơn có thể bao gồm tiếng Armenia բերան (beran, “miệng”), tiếng Bắc Âu cổ barki (“họng, khí quản”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
burnà gc (số nhiều bùrnos) trọng âm kiểu 3
Biến cách sửa
Biến cách của burna
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | burnà | bùrnos |
gen. (kilmininkas) | burnõs | burnų̃ |
dat. (naudininkas) | bùrnai | burnóms |
acc. (galininkas) | bùrną | bùrnas |
ins. (įnagininkas) | bùrna | burnomìs |
loc. (vietininkas) | burnojè | burnosè |
voc. (šauksmininkas) | bùrna | bùrnos |
Tham khảo sửa
- “burna”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- Derksen, Rick (2015), “burna”, Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 106
- “burna”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Tính từ sửa
burna