Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ὥρα (hṓra, giờ) +‎ σκοπέω (skopéō, cảnh).

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

ὡροσκοπεῖον (hōroskopeîongt (gen. ὡροσκοπείου); biến cách kiểu 2

  1. Một công cụ nói ra thời gian, đồng hồ, đồng hồ Mặt Trời.
  2. Cung Hoàng Đạo.

Biến tố

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa