ὡροσκοπεῖον
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaCách viết khác
sửa- ὡροσκόπιον (hōroskópion)
Từ nguyên
sửaTừ ὥρα (hṓra, “giờ”) + σκοπέω (skopéō, “cảnh”).
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /hɔː.ros.ko.pêː.on/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /(h)o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
Danh từ
sửaὡροσκοπεῖον (hōroskopeîon) gt (gen. ὡροσκοπείου); biến cách kiểu 2
- Một công cụ nói ra thời gian, đồng hồ, đồng hồ Mặt Trời.
- Cung Hoàng Đạo.
Biến tố
sửaCách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon |
τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon |
τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon | ||||||||||
Genitive | τοῦ ὡροσκοπείου toû hōroskopeíou |
τοῦ ὡροσκοπείου toû hōroskopeíou |
τοῦ ὡροσκοπείου toû hōroskopeíou | ||||||||||
Dative | τῷ ὡροσκοπείῳ tôi hōroskopeíōi |
τῷ ὡροσκοπείῳ tôi hōroskopeíōi |
τῷ ὡροσκοπείῳ tôi hōroskopeíōi | ||||||||||
Accusative | τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon |
τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon |
τὸ ὡροσκοπεῖον tò hōroskopeîon | ||||||||||
Vocative | ὡροσκοπεῖον hōroskopeîon |
ὡροσκοπεῖον hōroskopeîon |
ὡροσκοπεῖον hōroskopeîon | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- ὡροσκοπεῖον in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette