गोष्ठ
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- গোষ্ঠ (Chữ Assamese)
- ᬕᭀᬱ᭄ᬞ (Chữ Balinese)
- গোষ্ঠ (chữ Bengal)
- 𑰐𑰺𑰬𑰿𑰙 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀕𑁄𑀱𑁆𑀞 (Chữ Brahmi)
- ဂေါၑ္ဌ (Chữ Burmese)
- ગોષ્ઠ (Chữ Gujarati)
- ਗੋਸ਼ੑਠ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌗𑍋𑌷𑍍𑌠 (Chữ Grantha)
- ꦒꦺꦴꦰ꧀ꦜ (Chữ Javanese)
- ಗೋಷ್ಠ (Chữ Kannada)
- គោឞ្ឋ (Chữ Khmer)
- ໂຄຩ຺ຐ (Chữ Lao)
- ഗോഷ്ഠ (Chữ Malayalam)
- ᡤᠣᢢᡱᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘐𑘻𑘬𑘿𑘙 (Chữ Modi)
- ᠺᠣᠸᠠᢔᢍᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦰𑧜𑧌𑧠𑦹 (Chữ Nandinagari)
- 𑐐𑑀𑐲𑑂𑐛 (Chữ Newa)
- ଗୋଷ୍ଠ (Chữ Odia)
- ꢔꣂꢰ꣄ꢝ (Chữ Saurashtra)
- 𑆓𑆾𑆰𑇀𑆜 (Chữ Sharada)
- 𑖐𑖺𑖬𑖿𑖙 (Chữ Siddham)
- ගෝෂ්ඨ (Chữ Sinhalese)
- 𑩞𑩕𑪀 𑪙𑩧 (Chữ Soyombo)
- గోష్ఠ (Chữ Telugu)
- โคษฺฐ (Chữ Thai)
- གོ་ཥྛ (Chữ Tibetan)
- 𑒑𑒼𑒭𑓂𑒚 (Chữ Tirhuta)
- 𑨍𑨆𑨯𑩇𑨕 (Chữ Zanabazar Square)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷow-sth₂-ó- < *gʷṓws (“bò”) + *steh₂- (“đứng”). Phép phân tích bề mặt: गो (go) + स्थ (stha). Cùng gốc với tiếng Celtiberi boustom (“chuồng bò”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaगोष्ठ (goṣṭhá) thân từ, gđ
Biến cách
sửaBiến cách thân từ a giống đực của गोष्ठ (goṣṭhá) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | गोष्ठः goṣṭháḥ |
गोष्ठौ goṣṭhaú |
गोष्ठाः / गोष्ठासः¹ goṣṭhā́ḥ / goṣṭhā́saḥ¹ |
Voc. | गोष्ठ góṣṭha |
गोष्ठौ góṣṭhau |
गोष्ठाः / गोष्ठासः¹ góṣṭhāḥ / góṣṭhāsaḥ¹ |
Acc. | गोष्ठम् goṣṭhám |
गोष्ठौ goṣṭhaú |
गोष्ठान् goṣṭhā́n |
Ins. | गोष्ठेन goṣṭhéna |
गोष्ठाभ्याम् goṣṭhā́bhyām |
गोष्ठैः / गोष्ठेभिः¹ goṣṭhaíḥ / goṣṭhébhiḥ¹ |
Dat. | गोष्ठाय goṣṭhā́ya |
गोष्ठाभ्याम् goṣṭhā́bhyām |
गोष्ठेभ्यः goṣṭhébhyaḥ |
Abl. | गोष्ठात् goṣṭhā́t |
गोष्ठाभ्याम् goṣṭhā́bhyām |
गोष्ठेभ्यः goṣṭhébhyaḥ |
Gen. | गोष्ठस्य goṣṭhásya |
गोष्ठयोः goṣṭháyoḥ |
गोष्ठानाम् goṣṭhā́nām |
Loc. | गोष्ठे goṣṭhé |
गोष्ठयोः goṣṭháyoḥ |
गोष्ठेषु goṣṭhéṣu |
Ghi chú |
|