Tiếng Akkad

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *kabkab-. Cùng gốc với tiếng Ả Rập كَوْكَب (kawkab)tiếng Do Thái Kinh Thánh כּוֹכָב (koḵɔ́ḇ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kakkabum  (số nhiều kakkabū)

  1. Ngôi sao.
  2. Sao băng.
  3. Đối tượng/vật hình ngôi sao.

Cách viết khác

sửa
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm