Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Không chắc chắn; có thể được dẫn xuất từ πετηλίς (petilís, châu chấu) hoặc cách khác là từ tiếng Hy Lạp cổ πετάννυμι (petánnumi, trải ra, mở ra).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /pe.taˈlu.ða/
  • Tách âm: πε‧τα‧λού‧δα

Danh từ

sửa

πεταλούδα (petaloúdagc (số nhiều πεταλούδες)

  1. Bướm ngày.
    Đồng nghĩa: ψυχή (psychí)
  2. (bơi lội) Bơi bướm.
  3. (kĩ thuật) Đai ốccánh, đai ốc cánh bướm.
  4. Cá giếc.
  5. Dao bướm.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Tiếng Aromania: pitãludhã

Đọc thêm

sửa