Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ōbiļ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Livonia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Livonia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɒːbiʎ/
Danh từ
sửa
ō'biļ
Cỏ ba lá
.
Anthyllis vulneraria
Cỏ linh lăng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ōbiļ
(
242
)
số ít
(
ikšlug
)
số nhiều
(
pǟgiņlug
)
nom.
(
nominatīv
)
ōbiļ
ōbiļd
gen.
(
genitīv
)
ōbiļ
ōbiļd
par.
(
partitīv
)
ōbiļt
ōbiļi
dat.
(
datīv
)
ōbiļõn
ōbiļdõn
ins.
(
instrumentāl
)
ōbiļõks
ōbiļdõks
ill.
(
illatīv
)
ōbiļõ
ōbiļiž
ine.
(
inesīv
)
ōbiļš
ōbiļis
ela.
(
elatīv
)
ōbiļšt
ōbiļist