αβγοειδής
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Không liên quan đến gđ Hy Lạp hóa.
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /a.vɣo.iˈðis/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Giống quả trứng, có hình oval.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
Biến cách sửa
Biến cách của αβγοειδής
số cách \ giống |
số ít | số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | giống đực | giống cái | giống trung | |
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
gen. | αβγοειδούς • | αβγοειδούς • | αβγοειδούς • | αβγοειδών • | αβγοειδών • | αβγοειδών • |
acc. | αβγοειδή • | αβγοειδή • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
voc. | αβγοειδή • / Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
Đồng nghĩa sửa
- ωοειδής (ooeidís)
- αβγουλάτος (avgoulátos)
- αβγουλωτός (avgoulotós)
Từ liên hệ sửa
- xem: αβγό gt (avgó, “trứng”)