Tiếng Anh cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *akramann-, tương đương với æcer (cánh đồng) +‎ mann (người nam). Cùng gốc với tiếng Đức Ackermann (người đi cày).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

æcermann 

  1. Nông dân.

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh trung đại: akerman, acreman