æcermann
Tiếng Anh cổ
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng German nguyên thuỷ *akramann-, tương đương với æcer (“cánh đồng”) + mann (“người nam”). Cùng gốc với tiếng Đức Ackermann (“người đi cày”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaæcermann gđ
Biến cách
sửaBiến cách của æcermann (thân từ phụ âm mạnh)