གཏམ་རྒྱུད

Tiếng Tây Tạng

sửa

Từ nguyên

sửa

གཏམ (gtam, speech) +‎ རྒྱུད (rgyud, string, thread)

Danh từ

sửa

གཏམ་རྒྱུད (gtam rgyud)

  1. Truyền thuyết.

Đồng nghĩa

sửa