ξανθόλευκος
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ksan.tʰó.leu̯.kos/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ksanˈtʰo.lew.kos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ksanˈθo.leɸ.kos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ksanˈθo.lef.kos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ksanˈθo.lef.kos/
Tính từ
sửaξᾰνθόλευκος