Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

手織(ており)着物(きもの) (teori no kimono

  1. Áo dài tay.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)