abhiropita
Tiếng Pali sửa
Cách viết khác sửa
Các cách viết khác
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng phân từ quá khứ của abhiropeti (“to concentrate on”)
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Bảng biến cách cho "abhiropitā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abhiropitā | abhiropitāyo hoặc abhiropitā |
acc. (loại 2) | abhiropitaṃ | abhiropitāyo hoặc abhiropitā |
ins. (loại 3) | abhiropitāya | abhiropitāhi hoặc abhiropitābhi |
dat. (loại 4) | abhiropitāya | abhiropitānaṃ |
abl. (loại 5) | abhiropitāya | abhiropitāhi hoặc abhiropitābhi |
gen. (loại 6) | abhiropitāya | abhiropitānaṃ |
loc. (loại 7) | abhiropitāya hoặc abhiropitāyaṃ | abhiropitāsu |
voc. (loại kêu gọi) | abhiropite | abhiropitāyo hoặc abhiropitā |
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).