Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ συνήθεια (sunḗtheia).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

συνήθεια (synítheiagc (số nhiều συνήθειες)

  1. Thói quen (hành động tập quán)
    Đồng nghĩa: έξη (éxi)

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa συνήθης (sunḗthēs) +‎ -ια (-ia).

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

σῠνήθειᾰ (sunḗtheiagc (gen. σῠνηθίᾱς); biến cách kiểu 1

  1. Sự giao hợp theo thói quen, sự quen biết, sự thân mật
  2. Thói quen, phong tục.
    • 380 TCN, Plato, The Republic 620a:
      κατὰ συνήθειαν γὰρ τοῦ προτέρου βίου
      katà sunḗtheian gàr toû protérou bíou
      theo thói quen của các đời trước

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Hy Lạp: συνήθεια (synítheia) (learned)

Đọc thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press