Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

iles

  1. Dạng số nhiều của ile.

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Đại từ sửa

Bản mẫu:pt-pron

  1. Dạng số nhiều của ile (“họ (giống trung số ít)”).

Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *iləs.

Danh từ sửa

iles  (cons. yiles, số nhiều ilsawen, cons. số nhiều yilsawen)

  1. Lưỡi.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Danh từ sửa

iles gc

  1. Dạng số nhiều của ile.