Xem thêm: қам

Tiếng Chuvash

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Bulgar [cần chữ viết] (kem) Volga[1], cuối cùng là từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kem. Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kimtiếng Bashkir кем (kem).

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

кам (kam)

  1. Ai?

Declension

sửa

Bản mẫu:cv-noun-decl

Tham khảo

sửa

Tiếng Nganasan

sửa

Danh từ

sửa

кам (kam)

  1. Máu.

Tiếng Serbia-Croatia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *kamy.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ка̑м  (chính tả chữ Latinh kȃm)

  1. (thơ ca) Đá.

Biến cách

sửa

Tiếng Tajik

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh tiếng Ba Tư کم (kam).

Phó từ

sửa

кам (kam)

  1. Vài.
  2. Một ít.

Tiếng Yaghnob

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tajik.

Phó từ

sửa

кам (kam)

  1. Vài.
  2. Một ít.