Tiếng Lào sửa

Cách phát âm sửa

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).kiːə̯m˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).kiːə̯m˩˨]
  • Tách âm: ກະ-ກຽມ
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Phiên âm Việt: cả kiêm

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Chuẩn bị, sửa soạn, sắp sửa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 1