ກະກຽມ
Tiếng Lào
sửaCách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).kiːə̯m˩(˧)]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).kiːə̯m˩˨]
- Tách âm: ກະ-ກຽມ
- Vần: -iːə̯m
- Phiên âm Việt: cả kiêm
Động từ
sửaກະກຽມ (ka kīam) (danh từ trừu tượng ການກະກຽມ)
- Chuẩn bị, sửa soạn, sắp sửa.
- ກະກຽມບັ້ນຮົບ ― ka kīamban hop ― chuẩn bị chiến dịch
- ກະກຽມປຶ້ມສໍໄປຮຽນ ― ka kīampưm sǭ pai hīan ― sửa soạn (chuẩn bị) sách vở đi học
Tham khảo
sửa- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 1