Tiếng Copt sửa

 
U+2C81, ⲁ
COPTIC SMALL LETTER ALFA

[U+2C80]
Coptic
[U+2C82]

Chữ cái sửa

(a) (chữ thường, chữ hoa )

  1. Chữ alpha () thường, chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Copt.

Trợ từ sửa

(a)

  1. Chỉ ra quá khứ khẳng định.