𒆍
Chữ hình nêm sửa
| ||||||||
|
Ký tự hình nêm sửa
𒆍 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 222 | |
Deimel | 133 | |
HZL | 167 | |
Thành phần | ||
𒂍, 𒐏 |
Tham khảo sửa
Tiếng Akkad sửa
Giá trị ký tự sửa
Ký tự | 𒆍 |
---|---|
Chữ Sumer | KA₂ |
Giá trị ngữ âm | — |
Từ nguyên sửa
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒆍 (ka₂, kan₄ /kan/)
Chữ tượng hình sửa
𒆍 (KA₂)
Tiếng Sumer sửa
Danh từ sửa
𒆍 (ka₂, kan₄ /kan/)