μαργαριτάρι
Tiếng Hy Lạp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaμαργαριτάρι (margaritári) gt (số nhiều μαργαριτάρια)
- Ngọc trai.
- (nghĩa bóng, thuật ngữ thông tục, mỉa mai) Một lỗi nghiêm trọng trong ngữ pháp hoặc cú pháp.
- đồng nghĩa: thuật ngữ ngôn ngữ học: βαρβαρισμός (varvarismós) cho lỗi ngữ pháp, σολοικισμός (soloikismós) cho lỗi cú pháp
Biến cách
sửahiện ▼Biến cách của μαργαριτάρι
Từ liên hệ
sửaThân từ μαργαρ-
- μαργαρίνη gc (margaríni, “bơ thực vật, phết”)
- μαργαρίτα gc (margaríta, “hoa cúc”)
- μαργαριταρένιος (margaritarénios)
- μαργαριτοφόρος (margaritofóros)
- μάργαρο gt (márgaro)
Xem thêm
sửa- ανορθογραφία gc (anorthografía, “đánh vần sai”)
- φίλντισι gt (fílntisi, “xà cừ”)
- Margaret