Tiếng Hy Lạp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /maɾ.ɣa.ɾiˈta.ɾi/
  • Tách âm: μαρ‧γα‧ρι‧τά‧ρι

Danh từ

sửa

μαργαριτάρι (margaritárigt (số nhiều μαργαριτάρια)

  1. Ngọc trai.
  2. (nghĩa bóng, thuật ngữ thông tục, mỉa mai) Một lỗi nghiêm trọng trong ngữ pháp hoặc cú pháp.
    đồng nghĩa: thuật ngữ ngôn ngữ học: βαρβαρισμός (varvarismós) cho lỗi ngữ pháp, σολοικισμός (soloikismós) cho lỗi cú pháp

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa
Thân từ μαργαρ-

Xem thêm

sửa