Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
απατός
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hy Lạp
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách viết khác
1.3
Đại từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Hy Lạp
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: apatós
Cách viết khác
sửa
ατός
Đại từ
sửa
απατός
gđ
(
giống cái
απατή
,
giống trung
απατό
)
(
Thông tục
)
Duy nhất
(
dùng với đại từ sở hữu
:
μου
,
σου
,
του
).
Biến cách
sửa
biến cách của 'απατός'
gđ·si
gc·si
gt·si
gđ·sn
gc·sn
gt·sn
nom.
απατός
απατή
απατό
απατοί
απατές
απατά
gen.
απατού
απατής
απατού
απατών
απατών
απατών
acc.
απατό
απατή
απατό
απατούς
απατές
απατά
voc.
απατέ
απατή
απατό
απατοί
απατές
απατά