Tiếng Malta sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ý attività.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

attività gc (số nhiều attivitajiet)

  1. Hoạt động.

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn bán học tập từ tiếng Latinh āctivitātem.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /at.ti.viˈta/*
  • Vần: -a
  • Tách âm: at‧ti‧vi‧tà
  • (tập tin)

Danh từ sửa

attività gc (bất biến)

  1. Hoạt động.
  2. Tính hoạt động, năng lượng.
  3. Kinh doanh
    cessare l'attivitàngừng kinh doanh
  4. Tài sản
    attività e passivitàtài sản và trách nhiệm pháp lý

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Từ đảo chữ sửa