attività
Tiếng Malta
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý attività.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaattività gc (số nhiều attivitajiet)
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn bán học tập từ tiếng Latinh āctivitātem.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaattività gc (bất biến)
- Hoạt động.
- Tính hoạt động, năng lượng.
- Kinh doanh
- cessare l'attività ― ngừng kinh doanh
- Tài sản
- attività e passività ― tài sản và trách nhiệm pháp lý