Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hund
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hʊnt/
Vần:
-ʊnt
Danh từ
sửa
Hund
gđ
(
mạnh
,
sở hữu cách
Hunds
,
số nhiều
Hunde
)
Chó
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Hund
[
giống đực, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
der
Hund
die
Hunde
gen.
eines
des
Hunds
der
Hunde
dat.
einem
dem
Hund
den
Hunden
acc.
einen
den
Hund
die
Hunde